Chinese English Japanese Korean Russinan French Arabic Spanish Vietnamese  
   
 
- ĐẠI HỌC DÂN TỘC TRUNG ƯƠNG -
- HỌC SINH KHÔNG LẤY VĂN BẰNG -
- ĐI ỀU KIÊN XIN H ỌC VÀ H Ồ S Ơ CẦN CÓ -
- CHI PHÍ HỌC T ẬP -
- CÁCH N ỘP H Ồ S Ơ XIN H ỌC -
- Application Form -






ĐỐI TƯỢNG TUIY ỂN SINH, NHẬP HỌC  
  2.CÁC CHUYÊN NGÀNH TUY ỂN SINH H ỌC V Ị H ỌC S Ỹ
1/ H ọc vị h ọc s ỹ:
Học chế co giãn, khoảng 4 năm, khai giảng tháng 9 hàng năm, nộp h ồ s ơ t ừ 1-4 đ ến 31-8 trong n ăm (xem b ảng ph ụ l ục v ề chuyên ngành kèm theo).
CÁC CHUYÊN NGÀNH TUY ỂN SINH H ỌC V Ị H ỌC S Ỹ

H ọc vi ện , Khoa

Chuyên ngành

loại h ọc v

H ọc vi ện

giáo d ục qu c t ế

Hán ng ữ đ ố i ngo ạ i * (l ớ p l ư u h ọ c sinh)

V ăn h ọc

Khoa tri ết h ọc và t ôn giáo h ọc

•  Tri ết h ọc

•  T ôn giáo h ọc

Tri ết h ọc

Tri ết h ọc

H ọc vi ện kinh t ế

- Kinh t ế h ọc *

- Kinh t ế và m ậ u dich qu ố c t ế

- Ti ền t ệ h ọc

- Tài chính h ọc

Kinh t ế h ọc

Kinh t ế h ọc

Kinh t ế h ọc

Kinh t ế h ọc

H ọc vi ện pháp h ọc

- Pháp h ọc

- L ớ p 2 h ọ c v ị pháp h ọ c và

Anh ng ữ

Pháp h ọc

Pháp h ọc,

V ăn h ọc

H c vi n giáo d c

- Giáo d ục h ọc

- Giáo d ục ngh ệ thu ậ t

Gi á o d ục h ọc

Khoa Th ể d ục

•  Giáo d ục th ể d ục

•  Th ể d ục d ân t ộ c truy ề n th ố ng.

Gi á o d ục h ọc

H ọc vi ện ng ôn ng

v ăn học dân t c thi u s Trung Qu c

- Ngôn ngữ văn học Dân t ộ c thi ể u s ố Trung Qu ố c (M ông c ổ ) *

- Ng ôn ng ữ v ă n h ọ c (song ng ữ Hán, M ông c ổ ) *

-Ng ôn ng ữ v ă n h ọ c d ân t ộ c thi ể u s ố Trung Qu ố c (Tri ề u tiê n) *

- Ng ôn ng ữ v ă n h ọ c d ân t ộ c thi ể u s ố Trung Qu ố c (Duy Ng ô nh ĩ ) *

- Ng ôn ng ữ v ă n h ọ c d ân t ộ c thi ể u s ố Trung Qu ố c (Ha-sa-kh ư a ) *

- Ngôn ng ữ v ă n h ọ c d ân t ộ c thi ể u s ố Trung Qu ố c (L ớ p c ơ đ ịa ) *

V ăn h ọc

 

V ăn h ọc

 

V ăn h ọc

 

V ăn h ọc

 

V ăn h ọc

 

V ăn h ọc

 

 

 

 

 

 

H ọc vi ện v ăn h ọc và truy ền bá th i s

- V ă n h ọ c ng ôn ng ữ Hán *

- Th ờ i s ự h ọ c *

- Qu ảng cáo h ọc

- Hán ng ữ đ ố i ngo ạ i *

V ăn h ọc

V ăn h ọc

V ăn h ọc

V ăn h ọc

H ọc vi ện ngoại ng

- Tiếng Anh (về ngôn ngữ văn học)

- Tiêng Anh ( về phiên dịch)*

- Tiêng Hàn

- Tiêng Nhật

- Tiêng Nga ( tiêng Nga thông dụng)

V ăn h ọc

V ăn h ọc

V ăn h ọc

V ăn h ọc

V ăn h ọc

Khoa L ịch s

•  L ịch s ử h ọ c (L ớ p c ơ đ ịa)

•  2 h ọc v ị: l ịch s ử h ọ c và qu ả n l ý du lich

L ịch s ử h ọ c

L ị ch s ử h ọ c, qu ả n l ý h ọ c

H ọc vi ện d ân t c h c và x ã h i h c

- X ã h ộ i h ọ c *

- B ả o tàng h ọ c (ki ể m đ ịnh v ăn v ậ t và b ả o h ộ )

- 2 h ọ c v ị: d ân t ộ c h ọ c và tiêng Anh *

- 2 h ọ c v ị: Dân t ộ c h ọ c và th ờ i s ự h ọ c

Pháp h ọc

L ịch s ử h ọ c

 

L ị ch s ử h ọ c, V ă n h ọ c

L ị ch s ử h ọ c, V ă n h ọ c

Viện nghiên c u

Lý lu n dân t c và chính sách d ân t c

- 2 h ọc v ị: D ân t ộ c h ọ c

và Kinh t ế h ọ c

L ịch s ử h ọ c, Kinh t ế h ọ c

Vi ện nghiên c u

T ng h c

•  D ân t ộ c h ọ c (T ạ ng h ọ c) *

•  2 h ọc v ị: T ạng h ọc và

qu ản l ý hành chính.

L ịch s ử h ọ c

L ị ch s ử h ọ c, Qu ả n l ý h ọ c

H ọc vi ện Toán h ọc và Khoa h ọc may tính

- Thông tin và máy tính

- Th ố ng kê h ọ c

- Khoa h ọ c và ky thu ậ t máy tinh

- T ự đ ộ ng hóa

L ý h ọc

L ý h ọc

L ý h ọc

C ông h ọc

H ọc vi ện đ ịa l ý và

đi ện t

- Ứng d ụng v ậ t l ý h ọ c

- Th ông tin đ i ệ n t ử

- Th ông tin

- Khoa h ọc va k ỹ thu ậ t th ông tin quang hoc

L ý h ọc

C ông h ọc

C ông h ọc

L ý h ọc

Học viện sinh mệnh và môi trư ng

- C ông ngh ệ làm thu ố c

- Khoa h ọ c m ôi tr ư ờ ng

- Khoa h ọ c sinh v ậ t

- K ỹ thu ậ t sinh v ậ t

- Y h ọ c d ự phòng

C ông h ọc

L ý h ọc

L ý h ọc

L ý h ọc

L ý h ọc

H ọc vi ện qu ản l ý

- Hai học vị: Quản lý công thương và Pháp học.

- Kế toán

- Thị trường Makettinh

- Quản lý du lich

- Quản lý hành chính

- Chính trị học và Hành chính học

Quản lý học, Pháp học

Quản lý học

Quản lý học

Quản lý học

Quản lý học

Pháp h ọc

H ọc vi ện âm nh ạc

- Âm nh ạc h ọc (giáo d ục âm nh ạc)

- Sáng tác ca khúc và l ý thuyết k ỹ thu ậ t sáng tác ca khúc.

- Bi ể u di ễ n âm nh ạ c (thanh nh ạ c)

- Bi ể u di ễ n âm nh ạ c (nh ạ c khí d ân t ộ c) *

- Bi ể u di ễ n âm nh ạ c (Đàn D ương

c ầ m, Sáo, di ễ n t ấ u dàn nh ạ c)

 

V ăn h ọc

V ăn h ọc

V ăn h ọc

V ăn h ọc

V ăn h ọc

V ăn h ọc

V ăn h ọc

H ọc vi ện m ỹ thu t

- H ộ i h ọ a (tranh d ầ u) *

- H ộ i h ọ a ( Trung Qu ố c h ọ a)*

- Ngh ệ thu ậ t thi ế t kê (bi ể u di ễ n

th ờ i trang).

- Ngh ệ thu ậ t thi ế t k ế (thi ế t k ế th ờ i trang)

- M ỹ thu ậ t h ọ c (bi ể u di ễ n múa) *

V ăn h ọc

V ăn h ọc

V ăn h ọc

V ăn h ọc

V ăn h ọc

V ăn h ọc

 

 

 


   
 
   
 
đ ịa ch ỉ c ủa tr ư ờng: H ọc vi ện giáo d ục qu ốc t ế ( Phòng LHS ) Đ ẠH ỌC D ÂN T ỘC TRUNG ƯƠNG S ố 27, Ph ố Nam Đ ại, Trung Quan Thôn, khu H ải Đi ện, B ắc Kinh Trung Qu ốc
S ố điện thoại phòng LHS: +86-0571-88165968 s ố b ưu đi ện: 100081 Fax: +86-571-88165698
Email: studycnservice@126.com   Website: https://cuecc.com